Các Lệnh Cơ Bản trong Docker: Hướng Dẫn Toàn Diện


Docker, phần mềm mã nguồn mở dành cho phát triển và triển khai ứng dụng, nổi tiếng với khả năng cách ly các ứng dụng, biến nó thành một công cụ mạnh mẽ cho các nhà phát triển và quản trị hệ thống. Nó đơn giản hóa quá trình phát triển, kiểm tra và triển khai ứng dụng trên nhiều môi trường khác nhau. Hiểu rõ các lệnh Docker là điều cần thiết để tận dụng tiềm năng của nó. Dưới đây là danh sách toàn diện về các lệnh cơ bản của Docker và chức năng của chúng:

Quản lý:

  • docker run: Tạo và chạy một container từ một hình ảnh.
  • docker start: Khởi động một container đã dừng trước đó.
  • docker stop: Tắt một container đang chạy.
  • docker restart: Khởi động lại một container.
  • docker rm: Xóa một container.
  • docker ps: Liệt kê các container đang chạy.
  • docker logs: Hiển thị đầu ra nhật ký từ một container.
  • docker create: Tạo một container mới mà không chạy nó.
  • docker ls: Liệt kê các container, bao gồm cả các container đã dừng.
  • docker inspect: Hiển thị thông tin chi tiết về một container.
  • docker kill: Dừng container một cách mạnh mẽ.

Quản lý Hình ảnh:

  • docker pull: Tải về một hình ảnh từ kho lưu trữ.
  • docker build: Xây dựng một hình ảnh từ một Dockerfile.
  • docker push: Đẩy một hình ảnh lên kho lưu trữ.
  • docker rmi: Xóa một hoặc nhiều hình ảnh.
  • docker history: Hiển thị lịch sử của một hình ảnh.
  • docker images: Liệt kê các hình ảnh cục bộ.

Quản lý Mạng:

  • docker network create: Tạo một mạng mới.
  • docker network ls: Liệt kê các mạng.
  • docker network connect: Kết nối một container vào mạng.
  • docker network disconnect: Ngắt kết nối một container ra khỏi mạng.

Làm việc với Khối lưu trữ:

  • docker volume create: Tạo một khối lưu trữ mới.
  • docker volume ls: Liệt kê các khối lưu trữ.
  • docker volume rm: Xóa một khối lưu trữ.
  • docker volume inspect: Hiển thị thông tin chi tiết về một khối lưu trữ.

Quản lý Tài nguyên:

  • docker stats: Hiển thị thống kê sử dụng tài nguyên cho các container.
  • docker pause: Tạm dừng các tiến trình container.
  • docker unpause: Tiếp tục các tiến trình container.
  • docker update: Cập nhật tài nguyên của một container đang chạy.

Giám sát và Gỡ lỗi:

  • docker exec: Chạy một lệnh trong một container đang chạy.
  • docker inspect: Hiển thị thông tin chi tiết về hình ảnh, container và mạng.
  • docker top: Hiển thị tiến trình đang chạy trong một container.
  • docker attach: Kết nối trực tiếp vào một container đang chạy.

Hỗ trợ Docker Swarm:

  • docker swarm init: Khởi tạo Docker Swarm trên nút hiện tại.
  • docker swarm join: Tham gia một nút vào Docker Swarm.
  • docker service create: Tạo một dịch vụ mới trong Docker Swarm.
  • docker service ls: Liệt kê các dịch vụ đang chạy trong Docker Swarm.

Những lệnh này cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng của Docker. Để biết thông tin chi tiết về mỗi lệnh, hãy tham khảo tài liệu chính thức của Docker. Bài viết này nhằm mục đích tăng cường hiểu biết của bạn về các lệnh Docker và cách áp dụng chúng trong thực tế.